3.1. Tabs
Last updated
Last updated
Tiện ích Tabs cho phép bạn tạo các tab chuyển đổi nội dung trên landing page, giúp tối ưu hóa không gian hiển thị và cung cấp cho người dùng một trải nghiệm mượt mà. Người xem có thể nhấp vào các thẻ này thay vì cuộn qua văn bản để xem nội dung liên quan. Mỗi tab có thể chứa các loại nội dung khác nhau như văn bản, hình ảnh, video, biểu đồ, và nhiều hơn nữa.
Trong thanh sidebar, nhấp vào Tiện ích, sau đó chọn Tabs
Nhấp và kéo tiện ích Tabs vào trang landing page của bạn
Nhấp chuột vào tiện ích Tabs và chọn Nội dung trên thanh thiết lập nhanh để mở trình chỉnh sửa nội dung
Để thêm một thẻ mới, nhấp vào Thêm.
Nhấp vào cài đặt của từng thẻ để thiết lập cài đặt cho từng thẻ trên Tabs: nhân bản, kiểu mặc định, đổi tên, xóa
Nhấp chuột vào tiện ích Tabs và chọn Thiết kế trên thanh thiết lập nhanh để mở trình chỉnh sửa thiết kế Tabs
Căn chỉnh: giúp bạn căn chỉnh Tabs theo khung chứa. Xem thêm thông tin, xem Căn chỉnh.
Kích thước: trong trình chỉnh sửa thiết kế giúp bạn điều chỉnh kích thước của các phần tử trên trang web. Xem thêm thông tin, xem Kích thước.
Hiển thị: cho phép bạn kiểm soát việc hiển thị section trên các thiết bị khác nhau bao gồm Máy tính và Điện thoại
Tab Container:
Tab Container là vùng bao quanh các tab và thường chứa toàn bộ giao diện điều hướng của tab. Việc thiết kế phần này bao gồm việc tùy chỉnh các thuộc tính như màu nền, bóng đổ và đường viền. Sử dụng Styles để tùy chỉnh các kiểu dáng cơ bản cho khung ngoài của tab container bằng. Xem thêm thông tin, xem Thiết kế.
Tabs:
Phần đầu tab là nơi người dùng có thể chọn các tab khác nhau. Mỗi tab có thể được tùy chỉnh khi ở trạng thái bình thường, khi di chuột qua, và khi được chọn. Sử dụng Thiết kế để tùy chỉnh kiểu dáng chung cho các tab. Xem thêm thông tin, xem Thiết kế.
+ Regular:
Biểu tượng: Nếu tab có chứa biểu tượng, bạn có thể tùy chỉnh cách hiển thị biểu tượng đó.
Nền: Màu nền cho tab ở trạng thái bình thường.
Box shadow: Tùy chọn Box Shadow cho phép bạn tạo hiệu ứng bóng đổ cho các phần tử, giúp chúng nổi bật và có chiều sâu hơn. Bạn có thể tùy chỉnh loại bóng, vị trí, màu sắc, độ mờ, và kích thước của bóng.
Hướng: Xác định hướng của các tab: chiều ngang/ chiều dọc
Fitted: Tab có kích thước vừa với nội dung hoặc container của nó.
Spacing Between: Xác định khoảng cách giữa các tab. Kéo khoảng cách mong muốn.
+ Hover: Trạng thái khi di chuột qua
Biểu tượng: Nếu tab có chứa biểu tượng, bạn có thể tùy chỉnh cách hiển thị biểu tượng đó.
Nền: Màu nền của tab khi người dùng di chuột qua.
Box shadow: Tùy chọn Box Shadow cho phép bạn tạo hiệu ứng bóng đổ cho các phần tử, giúp chúng nổi bật và có chiều sâu hơn. Bạn có thể tùy chỉnh loại bóng, vị trí, màu sắc, độ mờ, và kích thước của bóng.
+ Selected: trạng thái khi được chọn
Biểu tượng: Biểu tượng có thể thay đổi khi tab được chọn.
Nền: Màu nền của tab khi được chọn.
Box shadow: Tùy chọn Box Shadow cho phép bạn tạo hiệu ứng bóng đổ cho tabs, giúp chúng nổi bật và có chiều sâu hơn. Bạn có thể tùy chỉnh loại bóng, vị trí, màu sắc, độ mờ, và kích thước của bóng.
Containers:
Containers là nơi chứa nội dung của từng tab sau khi được chọn. Sử dụng Thiết kế để tùy chỉnh kiểu dáng chung cho phần thân tab. Sử dụng Styles để tùy chỉnh kiểu dáng chung cho các tab. Xem thêm thông tin, xem Thiết kế.
Nền: Màu nền của container khi được chọn.
Box shadow: Tùy chọn Box Shadow cho phép bạn tạo hiệu ứng bóng đổ cho container, giúp chúng nổi bật và có chiều sâu hơn. Bạn có thể tùy chỉnh loại bóng, vị trí, màu sắc, độ mờ, và kích thước của bóng.
Đường viền: cho phép bạn thêm và tùy chỉnh viền xung quanh của Tabs, bạn cũng có thể điều chỉnh độ bo tròn của viền. Xem thêm thông tin, xem Đường viền.